Có 2 kết quả:

定期储蓄 dìng qī chǔ xù ㄉㄧㄥˋ ㄑㄧ ㄔㄨˇ ㄒㄩˋ定期儲蓄 dìng qī chǔ xù ㄉㄧㄥˋ ㄑㄧ ㄔㄨˇ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fixed deposit (banking)

Từ điển Trung-Anh

fixed deposit (banking)